--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dental plate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bao thơ
:
Envelopebao thơ có keoadhesive envelopebao thơ gửi máy bayairmail envelope
+
nhân loại học
:
Anthropology
+
cam đoan
:
To guarantee, to answer forcam đoan khai đúng sự thậtto answer for the truthfulness of one's declaration
+
còm nhom
:
Thin and stunted
+
cao thâm
:
High and deep; deepÔng ấy học vấn cao thâmHe has deep knowledge